Có 2 kết quả:

矇混過關 méng hùn guò guān ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ蒙混过关 méng hùn guò guān ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get away with it
(2) to slip through
(3) to bluff one's way out
(4) Taiwan pr. [meng1 hun4 guo4 guan1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to get away with it
(2) to slip through
(3) to bluff one's way out
(4) Taiwan pr. [meng1 hun4 guo4 guan1]